Có 2 kết quả:

笔谈 bǐ tán ㄅㄧˇ ㄊㄢˊ筆談 bǐ tán ㄅㄧˇ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to communicate by means of written notes (instead of speaking)
(2) to publish one's opinion (e.g. as part of a scholarly dialog)
(3) (in book titles) essays
(4) sketches

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to communicate by means of written notes (instead of speaking)
(2) to publish one's opinion (e.g. as part of a scholarly dialog)
(3) (in book titles) essays
(4) sketches

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0